Sort By:
View:

DANH SÁCH SẢN PHẨM

  • Dầu động cơ oto tải nhỏ ENDUROX LD 15W-40
    • Endurox LD đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mới nhất liên quan đến cặn bám trên đỉnh piston, rãnh trên vòng piston và phần còn lại của piston.
    • Nó đảm bảo cả động cơ và dầu luôn ở trong tình trạng tốt do các chất tẩy rửa và chất ức chế oxy hóa tuyệt vời.
    • Sự hao mòn được hạn chế ở mức tối thiểu, ngay cả trong những trường hợp khắc nghiệt nhất.
    • API CI-4/CH-4/SL  
    • ACEA E7, A3/B4  
    • MB 228.3/229.1 
    • Volvo VDS-3 
    • MAN M3275 
    • MTU Type 2 
    • Cummins CES 20071/2/6/7/8 
    • Caterpillar ECF 1-a 
    • Global DHD-1 
    • Mack EO-M Plus, EO/N Premium Plus  
    • Allison C4 
    • Jaso DH-1 
    • Renault RLD-2/RLD
    • Deutz DQC III-10
    670.000
    Tiêu chuẩn nhớt ô tô : ACEA A3/B4 - ACEA E7 - ALLISON C4 - API CH-4 - API CI-4 - API SL - CATERPILLAR ECF-1A - CATERPILLAR ECF-2 - CUMMINS CES 20071 - CUMMINS CES 20072 - CUMMINS CES 20076 - CUMMINS CES 20077 - CUMMINS CES 20078 - DEUTZ DQC III-10 - Global DHD-1 - JASO DH-1 - MACK EO-M PLUS - MACK EO-N - MAN 3275 - MB 228.1 - MB 228.3 - MB 229.1 - MTU Type 2 - VOLVO VDS-3
  • Dầu động cơ oto tải nhỏ ENDUROX LD 20W-50
    • Endurox LD đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mới nhất liên quan đến cặn bám trên đỉnh piston, rãnh trên vòng piston và phần còn lại của piston.
    • Nó đảm bảo cả động cơ và dầu luôn ở trong tình trạng tốt do các chất tẩy rửa và chất ức chế oxy hóa tuyệt vời.
    • Sự hao mòn được hạn chế ở mức tối thiểu, ngay cả trong những trường hợp khắc nghiệt nhất.
    • API CI-4/CH-4/SL  
    • ACEA E7, A3/B4  
    • MB 228.3/229.1 
    • Volvo VDS-3 
    • MAN M3275 
    • MTU Type 2 
    • Cummins CES 20071/2/6/7/8 
    • Caterpillar ECF 1-a 
    • Global DHD-1 
    • Mack EO-M Plus, EO/N Premium Plus  
    • Allison C4 
    • Jaso DH-1 
    • Renault RLD-2/RLD
    • Deutz DQC III-10
    670.000
    Tiêu chuẩn nhớt ô tô : ACEA A3/B4 - ACEA E7 - ALLISON C4 - API CH-4 - API CI-4 - API SL - CATERPILLAR ECF-1A - CUMMINS CES 20071 - CUMMINS CES 20072 - CUMMINS CES 20076 - CUMMINS CES 20077 - CUMMINS CES 20078 - DEUTZ DQC III-10 - Global DHD-1 - JASO DH-1 - MACK EO-M PLUS - MACK EO-N - MAN 3275 - MB 228.1 - MB 228.3 - MB 229.1 - MTU Type 2 - Renault TRUCK RLD - Renault TRUCK RLD-2 - VOLVO VDS-3
  • Dung tích: 400ml

    Những lợi ích:

    • Đặc tính hòa tan cao
    • Không dẫn điện
    • Chống ăn mòn tốt
    • Được chế biến như dầu, với các đặc tính của mỡ
    • Độ ổn định cơ học và nhiệt vượt trội
    • Độ bám dính tốt
    • Ngăn ngừa mòn và dính
    • Chịu được ảnh hưởng của thời tiết
    • Chịu được axit và bazơ yếu
    • Không thấm nước

    265.000
  • Dung tích: 400ml

    Ưu điểm vượt trội:

    • Không thấm nước
    • Không dẫn điện
    • Chống ăn mòn
    • Độ ổn định cơ học và nhiệt vượt trội
    • Độ bám dính tuyệt vời
    • Ngăn ngừa mòn và dính
    • Độ nhớt cao
    • Chịu được ảnh hưởng của thời tiết
    • Chịu được axit và bazơ yếu
    • Chứa PTFE (polytetrafluoretheen)

    290.000
  • Dung tích: 400ml

    Ưu điểm vượt trội:

    • Độ ổn định nhiệt cao
    • Chịu được hóa chất và ảnh hưởng của thời tiết
    • Chống ăn mòn
    • Độ bám dính tuyệt vời
    • Ngăn ngừa mòn và dính
    • Dễ dàng loại bỏ sau này
    • Phun tia trực tiếp

    295.000
  • Dung tích: 400ml

    • Khả năng chống nước cao
    • PH trung tính
    • Không thấm nước
    • Ngăn ngừa mòn và dính
    • Độ ổn định cơ học và nhiệt vượt trội
    • Hệ số ma sát rất thấp
    • Độ bám dính tuyệt vời
    • Chịu được ảnh hưởng của thời tiết
    • Chịu được axit và bazơ yếu
    • Cấu trúc mịn (kích thước hạt khoảng 5 micromet)
    • Phun tia trực tiếp

    290.000
  • Dung tích: 400ml

    • Đặc tính thẩm thấu vượt trội.
    • Chống ẩm
    • Chống gỉ sét.
    • Chống ăn mòn
    • Phun tia mạnh mẽ
    • Van xoay 360°.

    265.000