API (American Petroleum Institute)

Viện Dầu Khí Hoa Kỳ là hiệp hội thương mại quốc gia duy nhất đại diện cho toàn ngành dầu khí (gia sản xuất, tinh chế, phân phối, và nhiều khía cạnh khác của ngành công nghiệp) của Hoa Kỳ.

ACEA (European Automobile Manufacturers Association)

Hiệp hội những nhà sản xuất động cơ ở Châu Âu, được thành lập vào tháng 10/1972. Thành viên của ACEA là các nhà sản xuất động cơ ô tô hàng đầu (OEMs) như: BMW, Daimler, Fiat, Ford, Volvo, Renault, Toyota, Honda… ACEA ban hành các tiêu chuẩn phân cấp chất lượng cho các loại dầu nhớt sử dụng trong động cơ.

JASO (Japanese Standardisation Organisation)

Cơ quan tiêu chuẩn phương tiện cơ giới Nhật Bản,  tiêu chuẩn chất lượng cấp nhớt của Nhật Bản và áp dụng cho các động cơ xe 4 thì đặc biệt  động cơ xe máy. Được ký hiệu là MA, MA2, MB.

SAE (Society of Automotive Engineers)

Hiệp Hội Kỹ Sư Oto Xe Máy

AGMA (American Gear Manufacturers Association)

Hiệp hội các nhà sản xuất bánh răng Mỹ.

ISO VG (International Standards Organization Viscosity Grade)

Tổ chức thế giới về đánh giá tiêu chuẩn độ nhớt.

MINERAL

Dầu Gốc Khoáng

Là sản phẩm của quá trình chưng cất dầu mỏ, gồm nhiều phân tử hydrocarbon có tính chất không đồng nhất (dầu nhóm I và II). Các sản phẩm gốc khoáng của Rymax đều được làm từ dầu gốc nhóm III (đã được chưng cất sâu, trải qua quá trình hydrocarbon bão hoà >90% và có chỉ số độ nhớt >120)

FULLY SYNTHETIC

Dầu Gốc Tổng Hợp Toàn Phần

Là sản phẩm của quá trình chưng cất sâu, giúp tổng hợp những tính năng mong muốn, có cấu trúc phân tử đồng nhất nhờ được xử lý hydrocarbon bão hoà. Các sản phẩm dầu gốc tổng hợp là dầu nhóm IV PAO (Poly Alpha Olefins) hoặc nhóm V.

FLASH POINT

Điểm Chớp Cháy

Là điểm mà nhiệt độ thấp nhất tại đó hơi của chất lỏng bắt cháy chốc lát khi có nguồn lửa nhỏ ở các điều kiện quy định (thí nghiệm cốc kín hoặc cốc hở). Dầu bắt cháy do khi bị gia nhiệt, dầu sẽ bốc hơi, hơi dầu trộn với oxy đang có trong không khí tạo hỗn hợp dễ bắt cháy. Điểm chớp cháy càng cao, dầu càng chất lượng.

FIRE POINT

Điểm Bắt Cháy

Là nhiệt độ thấp nhất tại đó hơi của chất lỏng bắt cháy và cháy liên tục ít nhất 5s. Điểm bắt cháy thường cao hơn điểm chớp cháy 50–75oF (10-24oC).

TBN

Độ Kiềm Tổng

TBN là số đo độ kiềm của dầu động cơ có đơn vị mgKOH/g. Kiềm giúp trung hòa các a-xít sinh ra trong quá trình động cơ đốt cháy 
nhiên liệu và để tẩy rửa, làm sạch động cơ. Tùy theo chất lượng nhiên liệu sử dụng (hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu) mà phải chọn loại dầu nhớt có TBN thích hợp để đảm bảo 
chống ăn mòn và làm sạch tốt cho động cơ. Hàm lượng lưu huỳnh càng cao thì độ kiềm tổng của dầu nhớt phải càng lớn.

Specific Gravity

Tỷ Trọng

Liên quan đến chức năng làm sạch của dầu. Dầu có tỷ trọng lớn, cặn bẩn/ tạp chất sẽ lơ lửng lâu hơn, lâu bị lắng. => Súc cặn ra ngoài dễ hơn, nhưng gây khó khăn trong quá trình lắng cặn để lọc dầu.

SAPS

SAPS

Sulphated Ash, Phosphorous và Sulphur – Muội tro trơ sau quá trình đốt cháy (cặn dầu)

EP

EP (Extreme Pressure)

Phụ gia EP được dùng với mục đích giảm mài mòn trên bề mặt các linh kiện, thiết bị chịu cực áp.

ILSAC

ILSAC

Ủy ban Tiêu chuẩn và Phê duyệt Dầu nhờn Quốc tế, được thành lập vào năm 1992 bởi AAMA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Hoa Kỳ, đại diện của DaimlerChrysler Corporation, Ford Motor Company và General Motors Corporation) và JAMA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản) để xác định nhu cầu, thông số, cấp phép và quản lý thông số kỹ thuật của chất bôi trơn.

Pour Point

Điểm rót chảy

Là nhiệt độ thấp nhất mà dầu nhớt còn có thể rót chảy được, đặc trưng cho tính chảy của nhớt ở nhiệt độ thấp. Yếu tố đánh giá quan trọng cho xe khởi động trong điều kiện lạnh giá.

Viscosity

Độ nhớt

Độ Nhớt (độ đặc của dầu nhớt) là khả năng chống lại chuyển động của dầu nhớt. Độ nhớt càng cao thì dầu càng có khả năng chịu tải lớn, nhưng đồng thời cũng làm hao hụt công suất do nội ma sát trong dầu gây ra. Là đại lượng thay đổi theo nhiệt độ, áp suất và tốc độ.

NLGI (National Lubricating Grease Institute)

NLGI (National Lubricating Grease Institute)

Là quy định của Viện dầu mỡ bôi trơn Mỹ về độ xuyên kim hoặc độ lún kim (độ cứng). Là mức độ của mỡ chống lại sự biến dạng dưới tác dụng của một lực, thể hiện độ đặc của mỡ. Dựa theo đó mà chúng ta có thể phân loại cấp độ của mỡ.

Viscosity Index

Chỉ số độ nhớt

Là chỉ tiêu về chất lượng dầu nhờn, là trị số thể hiện sự biến đổi của Độ Nhớt Động Học (Kinematic Viscosity) theo nhiệt độ. Độ nhớt giảm xuống theo sự tăng lên của nhiệt độ. Dầu có Chỉ Số Độ Nhớt (VI) càng cao thể hiện sự biến đổi Độ Nhớt Động Học theo nhiệt độ của loại dầu đó càng ít, chất lượng dầu càng cao.